Mặt bích JIS 20K B2220 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Tiêu chuẩn JIS B2220 – 20K quy định các yêu cầu kỹ thuật về kích thước, vật liệu, áp suất, phương pháp sản xuất và thử nghiệm của mặt bích. Dưới đây là một số điểm chính trong tiêu chuẩn này:
Loại vật liệu | Mã vật liệu | Mô tả |
---|---|---|
Thép carbon | SS400, S20C, S25C | Thép carbon thường, dễ gia công và hàn, giá thành thấp. |
Thép hợp kim thấp | S35C, S45C | Thép carbon có hàm lượng carbon cao hơn, độ bền cao, dùng cho ứng dụng chịu tải trọng cao. |
Thép không gỉ | SUS304, SUS316, SUS304L, SUS316L | Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt và ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm. |
Thép hợp kim | SCM435, SCM440 | Thép hợp kim có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt. |
Đồng | C3771, C3604 | Đồng và hợp kim đồng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống ăn mòn tốt. |
Nhôm | 1050, 5052, 6061 | Nhôm và hợp kim nhôm nhẹ, chống ăn mòn tốt, dễ gia công. |
Gang | FC200, FCD450 | Gang có khả năng đúc tốt, giá thành thấp, dùng trong các ứng dụng không đòi hỏi độ bền cao. |
Hợp kim niken | Inconel 600, Inconel 625 | Hợp kim niken có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và chịu áp lực cao. |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.