Search
Close this search box.
Chat Now

7. Mặt bích tiêu chuẩn DIN

Tất cả sản phẩm

Mặt bích hàn cổ DIN 2631

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Mặt bích hàn cổ DIN 2631 là loại bích cổ hàn được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 2631. Bích cổ hàn có hình dáng đặc trưng với phần cổ dài, thon giúp tạo liên kết chắc chắn với ống, đảm bảo khả năng chịu áp lực cao và giảm thiểu các ứng suất tập trung. Vật liệu thường được sử dụng để sản xuất Mặt bích hàn cổ DIN 2631 bao gồm thép carbon, thép không gỉ, và các hợp kim khác tùy theo yêu cầu của ứng dụng.

Ứng dụng

Mặt bích hàn cổ DIN 2631 thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống chịu áp lực cao và nhiệt độ cao, như trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng và các ngành công nghiệp chế biến khác. Mặt bích hàn cổ DIN 2631 được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn.

Bản tiêu chuẩn

DIN 2631 là tiêu chuẩn kỹ thuật của Đức cho các loại bích cổ hàn. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, chất liệu, dung sai và các đặc tính kỹ thuật khác của bích cổ hàn, nhằm đảm bảo sự tương thích và an toàn khi sử dụng trong các hệ thống đường ống. Các thông số kỹ thuật của bích cổ hàn theo tiêu chuẩn DIN 2631 bao gồm:

  • Kích thước danh nghĩa: Được chỉ định theo DN (Diameter Nominal), chẳng hạn như DN 15, DN 50, DN 100.
  • Áp suất danh nghĩa: Thường là PN 6, tương ứng với áp suất làm việc tối đa cho phép.
  • Kích thước mặt bích: Bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong, đường kính vòng bắt vít, số lượng và đường kính lỗ bắt vít.
  • Vật liệu: Các loại thép được quy định cụ thể, như P250GH, 16Mo3, 1.4301 (theo EN 10028-2).

Tiêu chuẩn DIN 2631 giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn này đều có chất lượng và tính năng kỹ thuật nhất quán, đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Bảng tổng hợp các vật liệu thường được sử dụng cho Mặt bích hàn cổ DIN 2631

Mã Vật Liệu Loại Vật Liệu Tiêu Chuẩn Tính Chất
P250GH Thép Carbon EN 10222-2 Thép carbon chịu áp lực cao, khả năng chống mài mòn tốt.
16Mo3 Thép Hợp Kim (1% Molybdenum) EN 10028-2 Khả năng chịu nhiệt và áp lực cao, chống oxy hóa tốt.
13CrMo4-5 Thép Hợp Kim (1% Chromium) EN 10028-2 Chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa, sử dụng trong nồi hơi.
1.4301 Thép Không Gỉ (Austenitic) EN 10088-3 Thép không gỉ phổ biến, khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ.
1.4404 Thép Không Gỉ (Austenitic) EN 10088-3 Tương tự 1.4301 nhưng có thêm molybdenum, chống ăn mòn cao.
1.4541 Thép Không Gỉ (Austenitic) EN 10088-3 Chứa titanium, ổn định ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn tốt.
1.4571 Thép Không Gỉ (Austenitic) EN 10088-3 Chứa titanium và molybdenum, chống ăn mòn và oxy hóa.
C22.8 Thép Carbon (Rèn) DIN 17243 Thép carbon chất lượng cao, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
S235JR Thép Carbon (Kết Cấu) EN 10025-2 Thép kết cấu phổ thông, dễ gia công và hàn.
A105 Thép Carbon (Rèn) ASTM A105 Thép rèn carbon cho các ứng dụng nhiệt độ và áp lực cao.
A182 F304 Thép Không Gỉ (Austenitic) ASTM A182 Thép không gỉ 304, phổ biến, chống ăn mòn và nhiệt độ cao.
A182 F316 Thép Không Gỉ (Austenitic) ASTM A182 Thép không gỉ 316, chứa molybdenum, chống ăn mòn cao hơn.
A182 F11 Thép Hợp Kim (1.25% Chromium) ASTM A182 Thép hợp kim cho nhiệt độ và áp lực cao, dùng trong nồi hơi.
A182 F22 Thép Hợp Kim (2.25% Chromium) ASTM A182 Chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa, dùng trong lò hơi và nồi hơi.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688