Mặt bích hàn cổ DIN 2631 thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống chịu áp lực cao và nhiệt độ cao, như trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng và các ngành công nghiệp chế biến khác. Mặt bích hàn cổ DIN 2631 được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
DIN 2631 là tiêu chuẩn kỹ thuật của Đức cho các loại bích cổ hàn. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, chất liệu, dung sai và các đặc tính kỹ thuật khác của bích cổ hàn, nhằm đảm bảo sự tương thích và an toàn khi sử dụng trong các hệ thống đường ống. Các thông số kỹ thuật của bích cổ hàn theo tiêu chuẩn DIN 2631 bao gồm:
Tiêu chuẩn DIN 2631 giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn này đều có chất lượng và tính năng kỹ thuật nhất quán, đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
Mã Vật Liệu | Loại Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Tính Chất |
---|---|---|---|
P250GH | Thép Carbon | EN 10222-2 | Thép carbon chịu áp lực cao, khả năng chống mài mòn tốt. |
16Mo3 | Thép Hợp Kim (1% Molybdenum) | EN 10028-2 | Khả năng chịu nhiệt và áp lực cao, chống oxy hóa tốt. |
13CrMo4-5 | Thép Hợp Kim (1% Chromium) | EN 10028-2 | Chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa, sử dụng trong nồi hơi. |
1.4301 | Thép Không Gỉ (Austenitic) | EN 10088-3 | Thép không gỉ phổ biến, khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ. |
1.4404 | Thép Không Gỉ (Austenitic) | EN 10088-3 | Tương tự 1.4301 nhưng có thêm molybdenum, chống ăn mòn cao. |
1.4541 | Thép Không Gỉ (Austenitic) | EN 10088-3 | Chứa titanium, ổn định ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn tốt. |
1.4571 | Thép Không Gỉ (Austenitic) | EN 10088-3 | Chứa titanium và molybdenum, chống ăn mòn và oxy hóa. |
C22.8 | Thép Carbon (Rèn) | DIN 17243 | Thép carbon chất lượng cao, chịu áp lực và nhiệt độ cao. |
S235JR | Thép Carbon (Kết Cấu) | EN 10025-2 | Thép kết cấu phổ thông, dễ gia công và hàn. |
A105 | Thép Carbon (Rèn) | ASTM A105 | Thép rèn carbon cho các ứng dụng nhiệt độ và áp lực cao. |
A182 F304 | Thép Không Gỉ (Austenitic) | ASTM A182 | Thép không gỉ 304, phổ biến, chống ăn mòn và nhiệt độ cao. |
A182 F316 | Thép Không Gỉ (Austenitic) | ASTM A182 | Thép không gỉ 316, chứa molybdenum, chống ăn mòn cao hơn. |
A182 F11 | Thép Hợp Kim (1.25% Chromium) | ASTM A182 | Thép hợp kim cho nhiệt độ và áp lực cao, dùng trong nồi hơi. |
A182 F22 | Thép Hợp Kim (2.25% Chromium) | ASTM A182 | Chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa, dùng trong lò hơi và nồi hơi. |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.