Mặt bích mù được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Tiêu chuẩn BS 4504 xác định các kích thước, dung sai và yêu cầu kỹ thuật của các loại mặt bích sử dụng trong các hệ thống ống dẫn. Một số điểm chính của tiêu chuẩn bao gồm:
Vật liệu | Mô tả | Ứng dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Thép Carbon (Carbon Steel) | Thép có hàm lượng carbon cao, giúp tăng cường độ cứng và độ bền. | Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu, và các ứng dụng công nghiệp có nhiệt độ và áp suất vừa phải. | Giá thành thấp, dễ gia công, độ bền cao. | Dễ bị gỉ sét nếu không được bảo vệ bề mặt. |
Thép không gỉ (Stainless Steel) | Hợp kim chứa Cr (Crôm) và Ni (Niken) giúp chống ăn mòn và oxy hóa. | Sử dụng trong các ngành thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, và các môi trường khắc nghiệt yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. | Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, độ bền cao, dễ vệ sinh. | Giá thành cao hơn so với thép carbon. |
Thép hợp kim (Alloy Steel) | Thép chứa thêm các nguyên tố hợp kim như Cr, Mo (Molypden), Ni, và V (Vanadium) để tăng cường tính năng cơ học. | Sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, áp suất cao và trong môi trường ăn mòn mạnh. | Độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt, chống ăn mòn tốt. | Giá thành cao, khó gia công hơn thép carbon. |
Gang (Cast Iron) | Hợp kim sắt chứa hàm lượng carbon cao, dạng đúc. | Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước và các ứng dụng không yêu cầu áp suất cao. | Giá thành thấp, độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. | Dễ gãy, không chịu được áp suất cao. |
Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy) | Hợp kim nhẹ, chống ăn mòn tốt. | Sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn. | Trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công. | Độ bền kém hơn so với thép và gang. |
Hợp kim đồng (Copper Alloy) | Hợp kim chứa đồng, thường thêm Zn (Kẽm), Sn (Thiếc) hoặc Ni. | Sử dụng trong các ngành công nghiệp điện, ống dẫn nước, và các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. | Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống ăn mòn tốt, dễ gia công. | Giá thành cao, độ bền kém hơn thép. |
Nhựa (Plastic) | Các loại nhựa công nghiệp như PVC, CPVC, PP, và PE. | Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước và hóa chất, đặc biệt là các hệ thống không yêu cầu áp suất cao và chịu hóa chất mạnh. | Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn và hóa chất tốt, dễ lắp đặt. | Không chịu được áp suất và nhiệt độ cao. |
Titanium | Kim loại nhẹ, chống ăn mòn rất tốt. | Sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng không, y tế, và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và trọng lượng nhẹ. | Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, trọng lượng nhẹ, độ bền cao. | Giá thành rất cao, khó gia công. |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.