Các loại ống thép theo tiêu chuẩn này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như:
Tiêu chuẩn này quy định cho các loại ống thép không gỉ hàn và không hàn với kích thước từ 1/8 inch đến 26 inch (3.18 mm đến 660.4 mm). Các loại ống này có thể được sản xuất từ các loại thép không gỉ khác nhau như Austenitic, Ferritic, Austenitic-Ferritic (Duplex) và các loại thép không gỉ khác.
Nominal Pipe Size (inch) | OD (mm) | SCH 10 WT (mm) | SCH 10 kg/m | SCH 20 WT (mm) | SCH 20 kg/m | SCH 40 WT (mm) | SCH 40 kg/m | SCH 80 WT (mm) | SCH 80 kg/m | SCH 160 WT (mm) | SCH 160 kg/m |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/8 | 10.29 | 1.24 | 0.28 | 1.73 | 0.39 | 1.73 | 0.39 | 2.41 | 0.53 | 3.33 | 0.69 |
1/4 | 13.72 | 1.65 | 0.46 | 2.24 | 0.61 | 2.24 | 0.61 | 3.02 | 0.79 | 4.55 | 1.08 |
3/8 | 17.15 | 1.65 | 0.58 | 2.31 | 0.78 | 2.31 | 0.78 | 3.20 | 1.06 | 4.85 | 1.43 |
1/2 | 21.34 | 2.11 | 0.91 | 2.77 | 1.13 | 2.77 | 1.13 | 3.73 | 1.51 | 6.02 | 2.24 |
3/4 | 26.67 | 2.11 | 1.15 | 2.87 | 1.54 | 2.87 | 1.54 | 3.91 | 2.10 | 6.55 | 3.09 |
1 | 33.40 | 2.77 | 1.70 | 3.38 | 2.10 | 3.38 | 2.10 | 4.55 | 2.71 | 8.84 | 4.95 |
1 1/4 | 42.16 | 2.77 | 2.18 | 3.56 | 2.78 | 3.56 | 2.78 | 4.85 | 3.48 | 9.70 | 6.45 |
1 1/2 | 48.26 | 2.77 | 2.52 | 3.68 | 3.32 | 3.68 | 3.32 | 5.08 | 4.07 | 10.15 | 8.36 |
2 | 60.33 | 2.77 | 3.23 | 3.91 | 4.51 | 3.91 | 4.51 | 5.54 | 5.44 | 11.07 | 11.55 |
2 1/2 | 73.03 | 3.05 | 4.05 | 5.16 | 7.14 | 5.16 | 7.14 | 7.01 | 9.50 | 14.02 | 18.33 |
3 | 88.90 | 3.05 | 5.07 | 5.49 | 9.54 | 5.49 | 9.54 | 7.62 | 12.47 | 15.24 | 23.27 |
3 1/2 | 101.60 | 3.05 | 5.79 | 5.74 | 11.52 | 5.74 | 11.52 | 8.08 | 15.08 | 15.24 | 29.00 |
4 | 114.30 | 3.05 | 6.50 | 6.02 | 13.38 | 6.02 | 13.38 | 8.56 | 17.73 | 16.65 | 37.38 |
5 | 141.30 | 3.40 | 8.66 | 6.55 | 17.31 | 6.55 | 17.31 | 9.53 | 23.35 | 18.26 | 50.88 |
6 | 168.28 | 3.40 | 10.38 | 7.11 | 22.05 | 7.11 | 22.05 | 10.97 | 32.02 | 20.24 | 67.53 |
8 | 219.08 | 3.76 | 15.26 | 8.18 | 35.57 | 8.18 | 35.57 | 12.70 | 53.47 | 23.01 | 115.90 |
10 | 273.05 | 4.19 | 21.65 | 9.27 | 54.74 | 9.27 | 54.74 | 15.09 | 81.55 | 28.58 | 193.41 |
12 | 323.85 | 4.57 | 27.64 | 9.53 | 70.88 | 10.31 | 77.32 | 17.48 | 115.31 | 33.32 | 285.40 |
14 | 355.60 | 4.78 | 31.40 | 11.13 | 93.36 | 11.13 | 93.36 | 19.05 | 152.16 | 35.71 | 374.65 |
16 | 406.40 | 4.78 | 36.22 | 12.70 | 124.70 | 12.70 | 124.70 | 21.44 | 195.27 | 40.49 | 499.61 |
18 | 457.20 | 4.78 | 41.08 | 14.27 | 160.23 | 14.27 | 160.23 | 23.83 | 247.88 | 45.24 | 648.48 |
20 | 508.00 | 5.54 | 51.30 | 15.09 | 199.50 | 15.09 | 199.50 | 26.19 | 308.57 | 50.01 | 819.28 |
22 | 558.80 | 5.54 | 56.52 | 16.13 | 245.21 | 16.13 | 245.21 | 28.58 | 378.13 | 54.76 | 1017.22 |
24 | 609.60 | 6.35 | 70.64 | 17.48 | 301.16 | 17.48 | 301.16 | 31.75 | 469.23 | 60.33 | 1252.79 |
26 | 660.40 | 7.92 | 97.91 | 18.87 | 366.42 | 18.87 | 366.42 | 35.00 | 580.85 | 65.00 | 1507.97 |
Áp suất làm việc của các loại ống thép này phụ thuộc vào kích thước, loại vật liệu và điều kiện làm việc cụ thể. Thông thường, các ống thép không gỉ theo tiêu chuẩn ASTM A 376/A 376M-02a có thể chịu được áp suất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chịu áp suất và nhiệt độ cao.
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.