Search
Close this search box.
Chat Now

4. Phụ kiện thép rèn ASME B16.11

Tất cả sản phẩm

Măng sông hàn áp lực class 3000-6000

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Măng sông hàn áp lực là một loại phụ kiện ống thường được sử dụng trong hệ thống ống áp lực cao. Nó được thiết kế để nối hai đoạn ống lại với nhau thông qua phương pháp hàn. Măng sông hàn áp lực class 3000-6000 có dạng hình trụ với một đầu được gia công thành rãnh để lắp ống vào và đầu kia để thực hiện hàn. Vật liệu thường dùng để sản xuất Măng sông hàn bao gồm thép không gỉ, thép carbon, và hợp kim.

Ứng dụng

  • Hệ thống dẫn dầu và khí: Măng sông hàn áp lực được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn dầu và khí do khả năng chịu áp lực cao và độ bền của nó.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Nhờ vào khả năng chịu được môi trường hóa chất ăn mòn, coupling làm từ thép không gỉ thường được sử dụng trong ngành này.
  • Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Coupling cũng được ứng dụng trong hệ thống cấp nước và xử lý nước thải, đảm bảo tính an toàn và độ bền của hệ thống.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Trong các nhà máy điện, Măng sông hàn áp lực class 3000-6000 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn hơi và nước áp lực cao.

Bản tiêu chuẩn

ASME B16.11: Đây là tiêu chuẩn chính cho các phụ kiện hàn socket và ren, bao gồm kích thước, dung sai, độ dày thành, và các yêu cầu về kiểm tra và kiểm tra chất lượng.

  • NPS (Nominal Pipe Size): 1/8″ đến 4″
  • Đường kính ngoài (OD): Phụ thuộc vào kích thước danh định của ống và tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Độ dày thành của coupling: phải đủ để chịu được áp suất và nhiệt độ của hệ thống. Ví dụ: 1/2″ coupling có độ dày thành khoảng 3.73 mm (Schedule 40) hoặc 4.78 mm (Schedule 80)
  • Dung sai đường kính: Đường kính trong và ngoài của coupling có dung sai quy định để đảm bảo độ khít giữa coupling và ống.
    • Đường kính trong (ID): ±0.10 mm đến ±0.25 mm
    • Đường kính ngoài (OD): ±0.15 mm đến ±0.30 mm
    • Dung sai chiều dài: ±1.6 mm
  • Chất liệu: Thép Carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, đồng và hợp kim đồng, hợp kim niken, nhôm, chất dẻo, hợp kim đặc biệt.

Bảng tổng hợp vật liệu của Măng sông hàn áp lực class 3000-6000

Vật Liệu Tiêu Chuẩn Đặc Điểm Chính Ứng Dụng Phổ Biến
Thép Carbon ASTM A105 Độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt Hệ thống dẫn dầu khí, hóa chất, năng lượng
Thép không gỉ ASTM A182 (Gr. F304, F316) Khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ cao Ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất
Thép Hợp Kim ASTM A182 (Gr. F11, F22) Độ bền cao, chịu nhiệt tốt Ngành công nghiệp năng lượng, nhà máy điện, lò hơi
Đồng và Hợp Kim Đồng ASTM B61, B62 Chống ăn mòn tốt, tính dẫn nhiệt cao Hệ thống ống dẫn nước, HVAC, ngành công nghiệp hàng hải
Hợp Kim Niken Inconel, Monel, Hastelloy Chống ăn mòn vượt trội, chịu môi trường ăn mòn mạnh Ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, môi trường khắc nghiệt
Nhôm ASTM B241 Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt Ngành công nghiệp hàng không, vận tải, hệ thống dẫn chất lỏng nhẹ
Chất Dẻo PVC, CPVC, PP, PVDF Chống ăn mòn hóa chất, nhẹ Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, ngành công nghiệp hóa chất
Hợp Kim Đặc Biệt Titanium, Zirconium Chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt độ cao Ngành công nghiệp hàng không, vũ trụ, hóa chất, y tế

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688