ASME B16.11: Đây là tiêu chuẩn chính cho các phụ kiện hàn socket và ren, bao gồm kích thước, dung sai, độ dày thành, và các yêu cầu về kiểm tra và kiểm tra chất lượng.
Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Đặc Điểm Chính | Ứng Dụng Phổ Biến |
---|---|---|---|
Thép Carbon | ASTM A105 | Độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt | Hệ thống dẫn dầu khí, hóa chất, năng lượng |
Thép không gỉ | ASTM A182 (Gr. F304, F316) | Khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ cao | Ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất |
Thép Hợp Kim | ASTM A182 (Gr. F11, F22) | Độ bền cao, chịu nhiệt tốt | Ngành công nghiệp năng lượng, nhà máy điện, lò hơi |
Đồng và Hợp Kim Đồng | ASTM B61, B62 | Chống ăn mòn tốt, tính dẫn nhiệt cao | Hệ thống ống dẫn nước, HVAC, ngành công nghiệp hàng hải |
Hợp Kim Niken | Inconel, Monel, Hastelloy | Chống ăn mòn vượt trội, chịu môi trường ăn mòn mạnh | Ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, môi trường khắc nghiệt |
Nhôm | ASTM B241 | Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt | Ngành công nghiệp hàng không, vận tải, hệ thống dẫn chất lỏng nhẹ |
Chất Dẻo | PVC, CPVC, PP, PVDF | Chống ăn mòn hóa chất, nhẹ | Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, ngành công nghiệp hóa chất |
Hợp Kim Đặc Biệt | Titanium, Zirconium | Chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt độ cao | Ngành công nghiệp hàng không, vũ trụ, hóa chất, y tế |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.