Search
Close this search box.
Chat Now

4. Phụ kiện thép rèn ASME B16.11

Tất cả sản phẩm

Co ren 45 độ áp lực class 3000-6000

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Co ren 45 độ là một phụ kiện đường ống có ren bên trong, được thiết kế để kết nối các đoạn ống với nhau theo một góc 45 độ. Co ren 45 độ áp lực class 3000 hay Co ren 45 độ áp lực class 6000 thường được làm từ các vật liệu như thép không gỉ, thép carbon, đồng, hoặc hợp kim để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực cao.

Ứng dụng

  • Hệ thống dẫn nước: Thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước để điều chỉnh hướng dòng chảy của nước.
  • Hệ thống khí nén: Được sử dụng trong các hệ thống khí nén để chuyển hướng dòng khí.
  • Hệ thống dầu khí: Sử dụng trong các hệ thống vận chuyển dầu khí để điều chỉnh hướng dòng chảy của các loại chất lỏng và khí dầu mỏ.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Ứng dụng trong các hệ thống dẫn chất hóa học, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc chuyển hướng dòng chảy của các chất hóa học.

Bản tiêu chuẩn

ASME B16.11 là tiêu chuẩn được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) áp dụng cho các phụ kiện ống ren, bao gồm cả elbow 45°. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, vật liệu, thiết kế và thử nghiệm cho các phụ kiện nối ống trong các hệ thống áp suất cao.

Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các phụ kiện có ren được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn áp lực. Bao gồm các loại phụ kiện như elbow, tee, coupling, cap, union, và boss.

Kích thước: từ 1/8 inch đến 4 inch.

Dung sai: về kích thước, độ dày và độ dài được quy định cụ thể để đảm bảo tính nhất quán và khả năng lắp ráp dễ dàng.

Vật liệu: Các vật liệu được sử dụng bao gồm thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ và đồng.

Bảng tổng hợp vật liệu của Co ren 45 độ áp lực class 3000-6000

Vật Liệu Mô Tả Tiêu Chuẩn ASTM/ASME Ứng Dụng
Thép Carbon Vật liệu bền, chi phí thấp, chịu được áp suất cao. ASTM A105 Sử dụng trong các hệ thống dầu khí, hóa chất, và nước.
Thép Hợp Kim Chứa các nguyên tố hợp kim như chrome, molypden để tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt. ASTM A182 F11, F22 Sử dụng trong các hệ thống nhiệt độ cao và áp suất cao như lò hơi, nhà máy điện.
Thép Không Gỉ Chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, độ bền cao. ASTM A182 F304, F316 Sử dụng trong các hệ thống yêu cầu cao về vệ sinh, chống ăn mòn như thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất.
Đồng (Brass/Bronze) Chống ăn mòn tốt, dễ gia công, dẫn nhiệt và điện tốt. ASTM B62 Sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điều hòa, và các ứng dụng cần độ dẫn điện và nhiệt tốt.
Gang Chi phí thấp, dễ đúc, chống ăn mòn tốt. ASTM A126 Sử dụng trong các hệ thống cấp nước và thoát nước, công nghiệp và các hệ thống không chịu áp suất cao.
Hợp Kim Niken Chống ăn mòn cực tốt, chịu nhiệt cao. ASTM B564 UNS N06625 (Inconel 625), UNS N08825 (Incoloy 825) Sử dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao như ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, dầu khí.
Titan Nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ cao. ASTM B381 Sử dụng trong các ngành hàng không, hàng hải, công nghiệp hóa chất.
Hợp Kim Nhôm Nhẹ, chống ăn mòn tốt, dễ gia công. ASTM B361 Sử dụng trong các ngành hàng không, vận tải, và các hệ thống yêu cầu trọng lượng nhẹ và chống ăn mòn.

Ghi Chú:

  • ASTM/ASME: Các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định bởi ASTM (American Society for Testing and Materials) và ASME (American Society of Mechanical Engineers).
  • Ứng dụng: Các ngành công nghiệp và hệ thống sử dụng phổ biến cho từng loại vật liệu.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688