Mặt bích hàn cổ DIN 2632 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Bản tiêu chuẩn DIN 2632 xác định các yêu cầu kỹ thuật và kích thước cho mặt bích cổ hàn với áp suất danh nghĩa PN10. Các tiêu chuẩn này bao gồm:
DIN 2632 là một phần của hệ thống tiêu chuẩn DIN, được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia châu Âu và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Vật liệu | Loại vật liệu | Tiêu chuẩn | Đặc tính |
---|---|---|---|
Carbon Steel | C22.8 | DIN 17243 | Thép carbon tiêu chuẩn, độ bền cao, giá thành thấp. |
A105 | ASTM | Thép carbon cho các ứng dụng áp lực cao. | |
Stainless Steel | 304/304L | ASTM A182 | Kháng ăn mòn tốt, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. |
316/316L | ASTM A182 | Kháng ăn mòn cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt. | |
321 | ASTM A182 | Kháng oxi hóa, nhiệt độ cao, độ bền cao. | |
Alloy Steel | F5, F9, F11, F22 | ASTM A182 | Thép hợp kim chịu nhiệt, chịu áp lực cao. |
Nickel Alloys | Inconel 600/625 | ASTM B564 | Kháng ăn mòn cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt. |
Hastelloy C276 | ASTM B564 | Kháng hóa chất mạnh, kháng oxi hóa cao. | |
Duplex Stainless | UNS S31803 (F51) | ASTM A182 | Kháng ăn mòn cao, độ bền cao, dùng trong ngành dầu khí. |
UNS S32750 (F53) | ASTM A182 | Độ bền cao, kháng ăn mòn tốt, dùng trong ngành hóa chất. | |
Copper Alloys | Cu-Ni 90/10 | ASTM B151 | Kháng ăn mòn biển, ứng dụng trong ngành đóng tàu. |
Cu-Ni 70/30 | ASTM B151 | Kháng ăn mòn biển cao hơn, dùng trong môi trường nước biển. | |
Titanium | Gr 2, Gr 5 | ASTM B381 | Kháng ăn mòn cao, nhẹ, ứng dụng trong ngành hàng không và y tế. |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.