Search
Close this search box.
Chat Now

7. Mặt bích tiêu chuẩn DIN

Tất cả sản phẩm

Mặt bích hàn cổ DIN 2632

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Mặt bích hàn cổ DIN 2632 (mặt bích hàn cổ theo tiêu chuẩn DIN 2632) là loại mặt bích có cổ dài và được hàn trực tiếp vào ống. Điều này giúp tăng cường độ bền và giảm nguy cơ rò rỉ. Mặt bích hàn cổ DIN 2632 thường được sử dụng trong các hệ thống áp lực cao, nhiệt độ cao, và trong các điều kiện khắc nghiệt.

  • Vật liệu: Thép không gỉ, thép carbon, hợp kim thép.
  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn DIN 2632.
  • Áp suất: PN10.
  • Bề mặt: Có thể là mặt bích phẳng, mặt bích lồi hoặc các loại bề mặt khác.

Ứng dụng

Mặt bích hàn cổ DIN 2632 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

  • Dầu khí: Hệ thống ống dẫn dầu và khí, các nhà máy lọc dầu.
  • Hóa chất: Các nhà máy sản xuất hóa chất, dược phẩm.
  • Năng lượng: Nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân.
  • Xử lý nước: Các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải.
  • Chế tạo máy: Các hệ thống ống dẫn của máy móc và thiết bị công nghiệp.

Bản tiêu chuẩn 

Bản tiêu chuẩn DIN 2632 xác định các yêu cầu kỹ thuật và kích thước cho mặt bích cổ hàn với áp suất danh nghĩa PN10. Các tiêu chuẩn này bao gồm:

  • Kích thước: Đường kính trong, đường kính ngoài, độ dày, đường kính lỗ bu lông, số lượng lỗ bu lông.
  • Vật liệu: Quy định các loại vật liệu phù hợp để chế tạo mặt bích.
  • Áp suất: Xác định áp suất làm việc danh nghĩa cho mặt bích.
  • Ký hiệu và nhận diện: Các ký hiệu trên mặt bích để xác định nhà sản xuất, vật liệu, kích thước, áp suất.

DIN 2632 là một phần của hệ thống tiêu chuẩn DIN, được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia châu Âu và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Bảng tổng hợp các loại vật liệu phổ biến được sử dụng để chế tạo mặt bích cổ hàn theo tiêu chuẩn DIN 2632

Vật liệu Loại vật liệu Tiêu chuẩn Đặc tính
Carbon Steel C22.8 DIN 17243 Thép carbon tiêu chuẩn, độ bền cao, giá thành thấp.
A105 ASTM Thép carbon cho các ứng dụng áp lực cao.
Stainless Steel 304/304L ASTM A182 Kháng ăn mòn tốt, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
316/316L ASTM A182 Kháng ăn mòn cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
321 ASTM A182 Kháng oxi hóa, nhiệt độ cao, độ bền cao.
Alloy Steel F5, F9, F11, F22 ASTM A182 Thép hợp kim chịu nhiệt, chịu áp lực cao.
Nickel Alloys Inconel 600/625 ASTM B564 Kháng ăn mòn cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
Hastelloy C276 ASTM B564 Kháng hóa chất mạnh, kháng oxi hóa cao.
Duplex Stainless UNS S31803 (F51) ASTM A182 Kháng ăn mòn cao, độ bền cao, dùng trong ngành dầu khí.
UNS S32750 (F53) ASTM A182 Độ bền cao, kháng ăn mòn tốt, dùng trong ngành hóa chất.
Copper Alloys Cu-Ni 90/10 ASTM B151 Kháng ăn mòn biển, ứng dụng trong ngành đóng tàu.
Cu-Ni 70/30 ASTM B151 Kháng ăn mòn biển cao hơn, dùng trong môi trường nước biển.
Titanium Gr 2, Gr 5 ASTM B381 Kháng ăn mòn cao, nhẹ, ứng dụng trong ngành hàng không và y tế.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688