Tiêu chuẩn DIN 2634 quy định các yêu cầu về kích thước, vật liệu, thiết kế và kiểm tra của mặt bích hàn cổ vịt. Bao gồm các thông số về áp suất làm việc, áp suất thử nghiệm, độ chính xác của kích thước và các yêu cầu khác để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Vật liệu | Mã số vật liệu | Phân loại | Đặc tính chính |
---|---|---|---|
Thép carbon | RST37.2, C22.8, S235JR, P245GH | Vật liệu thông dụng, dễ gia công | Độ bền và độ dẻo dai tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. |
Thép hợp kim | 1.5415 (16Mo3), 1.7335 (13CrMo4-5) | Chịu nhiệt cao | Chịu được nhiệt độ cao và áp suất cao, thường được sử dụng trong công nghiệp năng lượng và hóa chất. |
Thép không gỉ | 1.4307 (X2CrNi18-9), 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2) | Chống ăn mòn, chịu axit | Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm. |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.