Search
Close this search box.
Chat Now

Mặt bích Tiêu chuẩn BS 4504

Tất cả sản phẩm

Mặt bích hàn cổ (Mã 111) BS 4504

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Mặt bích hàn cổ (Mã 111) BS 4504 là loại mặt bích có cổ dài hàn trực tiếp vào ống, giúp truyền áp suất từ ​​mặt bích vào ống, đồng thời giảm thiểu sự tập trung áp suất tại phần kết nối. Thiết kế của mặt bích hàn cổ bao gồm một cổ dài có cùng đường kính trong với ống, cho phép dòng chảy mượt mà và dễ dàng.

Ứng dụng

Mặt bích hàn cổ (Mã 111) BS 4504 thường được sử dụng trong các hệ thống áp suất cao, nhiệt độ cao hoặc các môi trường đòi hỏi sự an toàn và độ bền cao. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Hệ thống ống dẫn dầu khí
  • Hệ thống hóa chất
  • Nhà máy điện
  • Nhà máy chế biến thực phẩm
  • Nhà máy dược phẩm
  • Các ngành công nghiệp khác đòi hỏi độ bền và an toàn cao

Bản tiêu chuẩn

BS 4504 là tiêu chuẩn của Anh Quốc quy định về các yêu cầu kỹ thuật đối với mặt bích thép và hợp kim thép dùng trong hệ thống ống dẫn. Tiêu chuẩn này bao gồm:

  • Kích thước: Phạm vi kích thước theo BS 4504 thường từ DN 10 đến DN 4000.
  • Áp suất làm việc: Mặt bích hàn cổ (Mã 111) BS 4504 có thể chịu được nhiều mức áp suất khác nhau, tùy thuộc vào vật liệu và kích thước cụ thể.
  • Vật liệu: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép carbon, thép không gỉ, hợp kim thép và các vật liệu chịu nhiệt độ cao khác.
  • Mặt bích: Mặt bích có thể được gia công phẳng, lồi, hoặc mặt tiếp xúc khác tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.

Bảng tổng hợp các loại vật liệu phổ biến của Mặt bích hàn cổ (Mã 111) BS 4504

Loại Vật Liệu Mã Vật Liệu (BS 4504) Thành Phần Chính Đặc Điểm Ứng Dụng
Thép Carbon C22.8 Carbon, Manganese Độ bền cao, giá thành thấp Hệ thống ống dẫn nước, dầu khí, hơi nước
Thép Không Gỉ (Stainless Steel) 1.4301 (304) Chromium, Nickel Chống ăn mòn tốt, dễ gia công Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất
Thép Không Gỉ (Stainless Steel) 1.4401 (316) Chromium, Nickel, Molybdenum Chống ăn mòn cao hơn, chống axit Hệ thống hóa chất, dầu khí, xử lý nước
Thép Hợp Kim (Alloy Steel) 16Mo3 Molybdenum, Chromium Chịu nhiệt tốt, độ bền cao Nhà máy nhiệt điện, lò hơi, hệ thống áp suất
Thép Hợp Kim (Alloy Steel) 13CrMo4-5 Chromium, Molybdenum Chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt Nhà máy hóa chất, nhà máy dầu khí
Đồng Thau (Brass) CuZn37 Copper, Zinc Chống ăn mòn, dẫn điện tốt Hệ thống nước biển, các ứng dụng điện
Hợp Kim Nhôm (Aluminum Alloy) AlMgSi1 Aluminum, Magnesium, Silicon Nhẹ, chống ăn mòn Hàng không vũ trụ, công nghiệp ô tô, hàng hải
Hợp Kim Đồng (Copper Alloy) CuNi10Fe1Mn Copper, Nickel, Iron, Manganese Chống ăn mòn, đặc biệt trong nước biển Hệ thống nước biển, công nghiệp hàng hải

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688