Search
Close this search box.
Chat Now

7. Mặt bích tiêu chuẩn DIN

Tất cả sản phẩm

Mặt bích hàn trượt DIN 2543

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Mặt bích hàn trượt DIN 2543 là một loại mặt bích được thiết kế để trượt lên trên đầu của ống và sau đó được hàn vào vị trí. Mặt bích hàn trượt có lỗ lớn hơn một chút so với ống và được trượt vào vị trí trước khi được hàn ở cả bên trong và bên ngoài để tăng cường độ chắc chắn và giảm rò rỉ.

Ứng dụng

Mặt bích hàn trượt theo tiêu chuẩn DIN 2543 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như:

  • Dầu khí
  • Hóa chất
  • Công nghiệp năng lượng
  • Hệ thống dẫn khí và nước
  • Nhà máy chế biến thực phẩm

Mặt bích hàn trượt DIN 2543 phù hợp cho các ứng dụng áp suất và nhiệt độ thấp đến trung bình, nơi yêu cầu mức độ bảo trì thấp và dễ dàng lắp đặt.

Bản tiêu chuẩn

DIN 2543 là một tiêu chuẩn của Đức quy định các thông số kỹ thuật cho các loại Mặt bích hàn trượt. Các điểm chính bao gồm:

  • Kích thước và Đường kính:
    • Đường kính ngoài (OD)
    • Đường kính trong (ID)
    • Đường kính lỗ bu lông (Bolt Circle Diameter, BCD)
    • Đường kính lỗ bu lông (Bolt Hole Diameter)
    • Số lượng và kích thước của lỗ bu lông
  • Vật liệu: Các loại thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim và các vật liệu khác phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
  • Áp suất danh định: Các mặt bích này được thiết kế để chịu áp suất danh định khác nhau, ví dụ như PN6, PN10, PN16, PN25, và PN40.
  • Kết cấu và Kiểu dáng: Độ dày của mặt bích. Các chi tiết gia công để đảm bảo mặt bích phù hợp và hoạt động hiệu quả trong hệ thống ống.
  • Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm tra: Quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng để đảm bảo các mặt bích đạt các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.

Bảng tổng hợp các vật liệu thường được sử dụng cho Mặt bích hàn trượt DIN 2543

Vật liệu Ký hiệu Thành phần chính Đặc điểm Ứng dụng
Thép cacbon ASTM A105 Cacbon, Mangan Độ bền cao, dễ gia công, giá thành thấp Đường ống dẫn dầu, khí, nước
Thép không gỉ ASTM A182 F304/304L Cr 18%, Ni 8% Chống ăn mòn tốt, độ bền cao Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm
Thép không gỉ ASTM A182 F316/316L Cr 16-18%, Ni 10-14%, Mo 2-3% Chống ăn mòn cao trong môi trường axit Công nghiệp hóa chất, biển
Thép hợp kim ASTM A182 F11 Cr 1.25%, Mo 0.5% Chịu nhiệt độ và áp suất cao Công nghiệp năng lượng, nồi hơi
Thép hợp kim ASTM A182 F22 Cr 2.25%, Mo 1% Chịu nhiệt độ và áp suất cao, chống ăn mòn Công nghiệp dầu khí, hóa chất
Thép không gỉ Duplex ASTM A182 F51 Cr 22%, Ni 5%, Mo 3% Chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt Công nghiệp dầu khí, hóa chất, biển
Thép không gỉ Super Duplex ASTM A182 F53/F55 Cr 25%, Ni 7%, Mo 4% Chống ăn mòn rất cao, độ bền cơ học xuất sắc Công nghiệp dầu khí, hóa chất, biển

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688