Search
Close this search box.
Chat Now

6. Mặt bích Tiêu chuẩn JIS

Tất cả sản phẩm

Mặt bích JIS 5K B2220

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Mặt bích JIS 5K B2220

  • Tiêu chuẩn: JIS B2220
  • Áp suất danh định: 5K (5 kgf/cm²)
  • Kích thước: Thường từ 10A đến 600A
  • Vật liệu: Carbon steel, stainless steel, và các hợp kim khác
  • Loại mặt bích:
    • Slip-on Flanges (SO)
    • Blind Flanges (BL)
    • Weld Neck Flanges (WN)
    • Socket Weld Flanges (SW)
    • Threaded Flanges (TH)

Ứng dụng

Mặt bích JIS 5K B2220 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị trong các ngành công nghiệp như:

  • Dầu khí
  • Hóa chất
  • Nhà máy lọc dầu
  • Nhà máy nhiệt điện
  • Nhà máy xử lý nước
  • Công nghiệp hàng hải
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng

Mặt bích JIS 5K B2220 thường được sử dụng để kết nối ống với thiết bị hoặc với ống khác, giúp dễ dàng tháo lắp và bảo trì hệ thống ống dẫn.

Bản tiêu chuẩn

JIS B2220: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định các yêu cầu kỹ thuật, kích thước, và vật liệu cho các loại mặt bích được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn.

Áp suất định danh 5K: Áp suất định danh là 5 kgf/cm². Được xác định để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể.

Kích thước: Thường từ 10A đến 600A (DN10 đến DN600). Được quy định rõ ràng trong tiêu chuẩn JIS B2220.

Vật liệu: 

  • Thép carbon (Carbon Steel): Phổ biến như ASTM A105.
  • Thép không gỉ (Stainless Steel): Như ASTM A182 F304, F316.
  • Thép hợp kim (Alloy Steel): Như ASTM A182 F11, F22.
  • Nhôm (Aluminum): Như ASTM B247 5083, 6061.
  • Đồng và hợp kim đồng (Copper & Copper Alloys): Như ASTM B62, B61.
  • Niken và hợp kim niken (Nickel & Nickel Alloys): Như ASTM B564 400, 600.

Bảng tổng hợp các vật liệu phổ biến được sử dụng cho Mặt bích JIS 5K B2220

Loại vật liệu Mô tả Ứng dụng
Thép cacbon (Carbon Steel) ASTM A105, A106, A53 Phù hợp cho các ứng dụng thông thường với nhiệt độ và áp suất trung bình.
Thép không gỉ (Stainless Steel) ASTM A182 F304, F316 Chịu được ăn mòn tốt, dùng trong ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
Thép hợp kim (Alloy Steel) ASTM A182 F11, F22 Chịu được nhiệt độ và áp suất cao, thường dùng trong ngành công nghiệp nặng.
Thép không gỉ duplex (Duplex Stainless Steel) ASTM A182 F51, F53 Chịu được ăn mòn và áp suất cao, thường dùng trong ngành hóa dầu và biển.
Nhôm (Aluminum) ASTM B247 5083, 6061 Nhẹ, chịu ăn mòn tốt, dùng trong ngành hàng không, hàng hải.
Đồng và hợp kim đồng (Copper & Copper Alloys) ASTM B62, B61 Chống ăn mòn tốt, thường dùng trong ngành nước và hàng hải.
Niken và hợp kim niken (Nickel & Nickel Alloys) ASTM B564 400, 600 Chịu được ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao, thường dùng trong ngành hóa chất và hàng không.
Thép mạ kẽm (Galvanized Steel) Thép carbon được mạ kẽm để chống ăn mòn. Dùng trong môi trường ngoài trời và các ứng dụng cần chống ăn mòn cao.
Thép hợp kim thấp cường độ cao (High-Strength Low-Alloy Steel) ASTM A572, A588 Chịu được lực tác động mạnh, thường dùng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp nặng.
Thép chịu nhiệt (Heat Resistant Steel) ASTM A387 Gr. 11, Gr. 22 Chịu được nhiệt độ cao, thường dùng trong các ngành công nghiệp nhiệt điện và hóa chất.
Thép không từ tính (Non-Magnetic Steel) ASTM A286, Nitronic 50, Nitronic 60 Dùng trong các ứng dụng cần tính năng không từ tính, thường dùng trong ngành hàng không và hàng hải.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688