Search
Close this search box.
Chat Now

3. Phụ kiện ASME B16.9

Tất cả sản phẩm

Tê đều hàn

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả 

Tê đều hàn (Chữ T thẳng) là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng để nối ba đoạn ống lại với nhau. Nó có hình dạng giống chữ T với một đường ống chính và hai đường nhánh ở hai bên tạo thành góc 90 độ so với đường ống chính. Chữ T thẳng cho phép phân nhánh dòng chảy trong hệ thống ống dẫn.

Ứng dụng

Tê đều hàn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

  • Dầu khí: Trong hệ thống ống dẫn dầu và khí, các chữ T thẳng giúp phân nhánh dòng chảy đến các khu vực khác nhau.
  • Hóa chất: Trong các nhà máy hóa chất, chữ T thẳng được sử dụng để phân phối các chất lỏng hoặc khí đến các bể chứa hoặc thiết bị khác nhau.
  • Cấp nước và thoát nước: Sử dụng trong hệ thống cung cấp nước uống, nước thải, và nước mưa để phân chia hoặc hợp nhất dòng chảy.
  • Công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng để vận chuyển các sản phẩm lỏng hoặc khí trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.

Bản tiêu chuẩn

Tê đều hàn thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và an toàn. Một trong những tiêu chuẩn phổ biến là ASME B16.9. Tiêu chuẩn ASME B16.9 quy định về kích thước, dung sai, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật cho các phụ kiện đường ống liền mạch bằng thép rèn.

Các yêu cầu kỹ thuật chính của ASME B16.9:

  • Kích thước: Định rõ các kích thước danh nghĩa (NPS), đường kính ngoài (OD), và chiều dài của các phần của chữ T.
  • Vật liệu: Thông thường là thép cacbon, thép không gỉ, hoặc các hợp kim khác.
  • Dung sai: Các giới hạn dung sai về kích thước, hình dạng và độ dày thành.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Quy định về kiểm tra không phá hủy, thử nghiệm áp suất, và các phương pháp kiểm tra chất lượng khác

Bảng kích thước và độ dày của Tê đều hàn

NPS

(Nominal Pipe Size)

Đường kính ngoài (OD)

(mm)

Độ dày (Sch 40)

(mm)

Độ dày (Sch 80)

(mm)

Chiều dài nhánh (C)

(mm)

1/2″ 21.3 2.77 3.73 25.4
3/4″ 26.7 2.87 3.91 31.8
1″ 33.4 3.38 4.55 38.1
1-1/4″ 42.2 3.56 4.85 47.6
1-1/2″ 48.3 3.68 5.08 50.8
2″ 60.3 3.91 5.54 63.5
2-1/2″ 73.0 5.16 7.01 76.2
3″ 88.9 5.49 7.62 88.9
3-1/2″ 101.6 5.74 8.08 101.6
4″ 114.3 6.02 8.56 114.3
5″ 141.3 6.55 9.53 141.3
6″ 168.3 7.11 10.97 168.3
8″ 219.1 8.18 12.70 219.1
10″ 273.0 9.27 15.09 273.0
12″ 323.8 9.53 17.48 323.8
14″ 355.6 9.53 19.05 355.6
16″ 406.4 9.53 21.95 406.4
18″ 457.2 9.53 23.83 457.2
20″ 508.0 9.53 26.19 508.0
24″ 609.6 9.53 29.36 609.6

Ghi chú:

  • NPS (Nominal Pipe Size): Kích thước danh nghĩa của ống.
  • Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài của ống.
  • Độ dày (Sch 40): Độ dày thành ống theo tiêu chuẩn Schedule 40.
  • Độ dày (Sch 80): Độ dày thành ống theo tiêu chuẩn Schedule 80.
  • Chiều dài nhánh (C): Chiều dài của phần nhánh chữ T.

Bảng tổng hợp vật liệu của Tê đều hàn

Loại Vật Liệu Mô Tả Ứng Dụng Chính
Thép cacbon Chịu lực tốt, giá thành thấp Dầu khí, hóa chất, cấp nước và thoát nước
Thép không gỉ Chống ăn mòn, bền bỉ Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, môi trường
Thép hợp kim Chịu nhiệt và chịu áp suất cao Công nghiệp năng lượng, hóa chất, dầu khí
Đồng Chống ăn mòn, dẫn nhiệt tốt Công nghiệp nước uống, hệ thống làm mát
Hợp kim đồng Bền bỉ, chống ăn mòn (đồng-thau, đồng-niken) Hệ thống nước biển, hóa chất
Nhôm Nhẹ, chống ăn mòn Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hàng không
Nhựa (PVC, CPVC, PP, PVDF) Chống hóa chất, dễ gia công Hóa chất, cấp nước, công nghiệp thực phẩm
Titan Nhẹ, chịu ăn mòn tốt Hóa chất, hàng không, công nghiệp hàng hải
Hợp kim niken Chịu ăn mòn và nhiệt độ cao Hóa chất, năng lượng, hàng không

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688