Search
Close this search box.
Chat Now

4. Phụ kiện thép rèn ASME B16.11

Tất cả sản phẩm

Welding outlet class 3000-6000

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Welding Outlet (Cổ hàn nhánh) là một phụ kiện đường ống được sử dụng để kết nối các đường ống chính và đường ống nhánh với nhau thông qua phương pháp hàn. Welding outlet class 3000-6000 có hình dạng đặc biệt, với một đầu hình ống để hàn vào ống chính và một đầu khác có kích thước nhỏ hơn để kết nối với ống nhánh.

Ứng dụng

  • Hệ thống dẫn dầu và khí: Welding Outlet được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn dầu và khí để tạo các nhánh dẫn hoặc nối các đoạn ống với nhau.
  • Hệ thống xử lý hóa chất: Trong các nhà máy xử lý hóa chất, cổ hàn nhánh giúp kết nối các đường ống chính với các hệ thống phân phối hóa chất.
  • Công nghiệp năng lượng: Được sử dụng trong các nhà máy điện, hệ thống năng lượng để kết nối các đường ống dẫn hơi nước, nước làm mát, và các chất lỏng khác.
  • Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Giúp kết nối các đường ống chính với các hệ thống cấp nước hoặc xử lý nước thải.

Bản tiêu chuẩn

MSS SP-97 là tiêu chuẩn công nghiệp dành cho các phụ kiện nhánh, bao gồm Welding Outlet (cổ hàn nhánh), Sockolet, Threadolet và các loại Outlet khác. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thiết kế, vật liệu, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền của phụ kiện khi sử dụng trong các hệ thống đường ống áp suất cao.

  • Kích thước: MSS SP-97 quy định các kích thước tiêu chuẩn cho Welding Outlet từ 1/2 inch đến 24 inch. Các kích thước này bao gồm đường kính ngoài, chiều cao tổng thể, và độ dày thành ống.
  • Vật liệu: Thép carbon, thép không gỉ, hợp kim niken, cá hợp kim đặc biệt khác
  • Quy trình sản xuất: Tiêu chuẩn quy định các quy trình sản xuất cụ thể để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, bao gồm các quy trình gia công cơ khí, nhiệt luyện, và xử lý bề mặt.
  • Thiết kế: Welding Outlet phải được thiết kế sao cho có thể chịu được áp suất và tải trọng cơ học trong quá trình vận hành. Điều này bao gồm các yêu cầu về hình dạng và kích thước cụ thể để đảm bảo khả năng hàn chặt chẽ và an toàn.

Bảng tổng hợp vật liệu của Welding outlet class 3000-6000

Loại Vật Liệu Ký Hiệu ASTM Ứng Dụng Chính
Thép Carbon ASTM A105 Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu khí, hóa chất, và nước áp suất cao.
Thép không gỉ (Stainless Steel) ASTM A182 (F304, F316) Sử dụng trong các hệ thống yêu cầu chống ăn mòn cao như công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất.
Thép hợp kim thấp ASTM A350 (LF2) Sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp, như hệ thống ống dẫn khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).
Hợp kim niken ASTM B564 (Inconel 600) Sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao và nhiệt độ cao, như công nghiệp hóa dầu và điện hạt nhân.
Thép hợp kim cao ASTM A182 (F11, F22) Sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, như lò hơi và hệ thống xử lý nhiệt.
Đồng thau và Đồng đỏ ASTM B62 Sử dụng trong các hệ thống ống nước, điều hòa không khí và hệ thống hơi nước.
Hợp kim đặc biệt khác ASTM B366 (Hastelloy) Sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, có tính ăn mòn cao.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688