Search
Close this search box.
Chat Now

6. Mặt bích Tiêu chuẩn JIS

Tất cả sản phẩm

Mặt bích JIS 16K B2220

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Mặt bích JIS 16K B2220 là các loại mặt bích theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B2220 với mức áp suất 16K (16 kgf/cm² hoặc 16 bar). Các mặt bích JIS được sử dụng để kết nối các ống, van, bơm và các thiết bị khác trong hệ thống ống dẫn, giúp đảm bảo việc kết nối an toàn và chắc chắn.

Ứng dụng

Mặt bích JIS B2220 – 16K được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  • Công nghiệp dầu khí: Được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu và khí đốt, từ các mỏ dầu khí đến các nhà máy lọc dầu và trạm phân phối.
  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các hệ thống dẫn chất lỏng và khí trong nhà máy hóa chất.
  • Công nghiệp năng lượng: Được sử dụng trong các nhà máy điện, bao gồm cả nhà máy điện hạt nhân và nhà máy điện than.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Sử dụng trong các hệ thống sản xuất và xử lý thực phẩm và dược phẩm để đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  • Công nghiệp đóng tàu: Được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn trên tàu thủy và các công trình hàng hải.

Bản tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn JIS B2220 quy định về các yêu cầu kỹ thuật đối với mặt bích, bao gồm các thông số sau:

  • Kích thước danh nghĩa: Kích thước mặt bích từ DN10 đến DN2000.
  • Áp suất danh nghĩa: 16K (16 kgf/cm² hoặc 16 bar).
  • Vật liệu: Thép carbon, thép không gỉ, và các vật liệu khác phù hợp với điều kiện làm việc cụ thể.
  • Kích thước và dung sai: Được quy định chi tiết cho từng loại mặt bích, bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày, số lượng và đường kính lỗ bu lông.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Các yêu cầu về kiểm tra chất lượng, thử nghiệm áp suất và các thử nghiệm khác để đảm bảo mặt bích đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bảng tổng hợp vật liệu của Mặt bích JIS 16K B2220

Vật liệu Mô tả Ứng dụng chính
SS400 Thép carbon có độ bền kéo trung bình Dẫn dầu, khí, nước, hơi, và các chất lỏng khác
SUS304 Thép không gỉ Austenit Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất
SUS316 Thép không gỉ Austenit có thêm molypden Công nghiệp hóa chất, môi trường có ăn mòn cao
A105 Thép carbon rèn cho mặt bích và các bộ phận ống Ứng dụng trong dầu khí, hóa chất, và công nghiệp khác
A182 F304 Thép không gỉ Austenit được rèn Công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm
A182 F316 Thép không gỉ Austenit được rèn có thêm molypden Môi trường có ăn mòn cao, công nghiệp hóa chất
A350 LF2 Thép carbon thấp nhiệt độ Ứng dụng trong điều kiện nhiệt độ thấp
A694 F52-F70 Thép carbon cao cường độ Ứng dụng áp suất cao, dầu khí
Duplex 2205 Thép không gỉ Duplex Ứng dụng trong môi trường ăn mòn và chịu lực cao
Super Duplex 2507 Thép không gỉ Super Duplex Môi trường cực kỳ ăn mòn, dầu khí, hóa chất
Alloy 625 Hợp kim Niken-Chromium-Molybdenum Môi trường ăn mòn cao, nhiệt độ cao
Alloy 825 Hợp kim Niken-Sắt-Chromium-Molybdenum-Đồng Môi trường ăn mòn cao, công nghiệp hóa chất
Titanium Hợp kim Titanium Ứng dụng trong ngành hàng không, y tế, hóa chất
Inconel 600/625 Hợp kim Niken-Chromium Môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn

Chú thích:

  • SS400: Thép carbon thông thường, dễ gia công và có giá thành thấp, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.
  • SUS304 và SUS316: Thép không gỉ Austenit với khả năng chống ăn mòn tốt, trong đó SUS316 có thêm molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • A105 và A182: Các loại thép rèn, thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao.
  • A350 LF2: Thép carbon đặc biệt cho các ứng dụng nhiệt độ thấp.
  • Duplex và Super Duplex: Thép không gỉ với cấu trúc hai pha (ferritic và austenitic), cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
  • Alloy và Titanium: Hợp kim đặc biệt, sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt về ăn mòn và nhiệt độ.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688