Co cút hàn 1D 180 độ tuân theo tiêu chuẩn ASME B16.9, là tiêu chuẩn quốc tế được công nhận cho các phụ kiện đường ống hàn, đảm bảo các phụ kiện có chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu về kích thước, vật liệu và quy trình sản xuất. Các tiêu chuẩn ASME B16.9 quy định rõ ràng về:
STT |
NPS (inch) |
OD (inch) |
Center to Center (inch) |
Radius (inch) |
Thickness (inch) |
1 |
0.5 |
0.84 |
2 |
1.5 |
0.109 |
2 |
0.75 |
1.05 |
3 |
1.5 |
0.113 |
3 |
1 |
1.315 |
3 |
2.25 |
0.133 |
4 |
1.25 |
1.66 |
4 |
2.5 |
0.14 |
5 |
1.5 |
1.9 |
5 |
3 |
0.145 |
6 |
2 |
2.375 |
6 |
3.75 |
0.154 |
7 |
2.5 |
2.875 |
7 |
4.5 |
0.203 |
8 |
3 |
3.5 |
8 |
5.25 |
0.216 |
9 |
4 |
4.5 |
12 |
6 |
0.237 |
10 |
5 |
5.563 |
15 |
7.5 |
0.258 |
11 |
6 |
6.625 |
18 |
9 |
0.28 |
12 |
8 |
8.625 |
24 |
12 |
0.322 |
13 |
10 |
10.75 |
30 |
15 |
0.365 |
14 |
12 |
12.75 |
36 |
18 |
0.375 |
15 |
14 |
14 |
42 |
21 |
0.375 |
16 |
16 |
16 |
48 |
24 |
0.375 |
17 |
18 |
18 |
54 |
27 |
0.375 |
18 |
20 |
20 |
60 |
30 |
0.375 |
19 |
24 |
24 |
72 |
36 |
0.375 |
Loại Vật Liệu |
Mô Tả |
Ứng Dụng Chính |
---|---|---|
Thép Carbon |
Thép có hàm lượng carbon cao, chịu lực tốt. |
Hệ thống dẫn dầu, khí, nước, công nghiệp nặng. |
Thép Không Gỉ |
Chống ăn mòn, bền vững trong môi trường khắc nghiệt. |
Hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, dầu khí. |
Hợp Kim Thép |
Thép pha trộn với các nguyên tố khác để tăng tính năng đặc biệt. |
Ngành công nghiệp đòi hỏi tính năng cao. |
Thép Hợp Kim Thấp (Low Alloy Steel) |
Chứa một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim. |
Công nghiệp chế tạo, xây dựng. |
Thép Hợp Kim Cao (High Alloy Steel) |
Chứa một lượng lớn các nguyên tố hợp kim như Nickel, Chrome. |
Các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao. |
Thép Cacbon Thấp (Low Carbon Steel) |
Thép có hàm lượng carbon thấp. |
Xây dựng, cơ khí chế tạo. |
Thép Cacbon Trung Bình (Medium Carbon Steel) |
Thép có hàm lượng carbon trung bình. |
Công nghiệp chế tạo, cơ khí. |
Thép Cacbon Cao (High Carbon Steel) |
Thép có hàm lượng carbon cao, rất bền và cứng. |
Các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. |
Thép Cacbon Siêu Cao (Ultra High Carbon Steel) |
Thép có hàm lượng carbon rất cao. |
Công nghiệp đặc thù, chế tạo dụng cụ cắt. |
Inconel |
Hợp kim niken-chrome có độ bền cao, chống ăn mòn và nhiệt độ. |
Ngành hàng không vũ trụ, hóa chất. |
Monel |
Hợp kim niken-đồng, chống ăn mòn mạnh. |
Ngành hóa chất, hàng hải. |
Hastelloy |
Hợp kim niken-chrome-molybdenum, chống ăn mòn cao. |
Ngành hóa chất, dầu khí. |
Đồng (Copper) |
Chống ăn mòn, dẫn nhiệt và điện tốt. |
Hệ thống ống nước, dẫn điện. |
Đồng Thau (Brass) |
Hợp kim đồng-kẽm, chống ăn mòn và dễ gia công. |
Hệ thống ống dẫn nước, trang trí. |
Titanium |
Nhẹ, chống ăn mòn, chịu nhiệt cao. |
Ngành hàng không vũ trụ, y tế, hóa chất. |
Nhôm (Aluminum) |
Nhẹ, chống ăn mòn tốt. |
Ngành hàng không vũ trụ, chế tạo máy. |
Nhựa PVC |
Chống ăn mòn, nhẹ và dễ lắp đặt. |
Hệ thống ống dẫn nước, dẫn hóa chất. |
HDPE |
Nhựa polyethylen mật độ cao, chống ăn mòn, bền. |
Hệ thống ống dẫn nước, hóa chất. |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.