Search
Close this search box.
Chat Now

3. Phụ kiện ASME B16.9

Tất cả sản phẩm

Bầu giảm côn giảm đồng tâm

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Bầu giảm hay côn giảm đồng tâm là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng để kết nối hai ống có đường kính khác nhau. Hình dáng của chúng có dạng hình côn, giúp thay đổi kích thước của dòng chảy một cách trơn tru và đồng đều. Điều này giúp giảm thiểu áp suất và tổn thất năng lượng khi dòng chảy chuyển từ đường kính lớn sang đường kính nhỏ hơn.

Ứng dụng

  • Hệ thống ống công nghiệp: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn chất lỏng và khí trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và nước sạch.
  • Hệ thống xử lý nước: Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước để điều chỉnh lưu lượng và áp suất của nước.
  • Ngành xây dựng: Dùng trong các hệ thống cấp thoát nước và HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning).
  • Ngành năng lượng: Áp dụng trong các nhà máy điện và hệ thống phân phối năng lượng.

Bản tiêu chuẩn

ASME B16.9 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (American Society of Mechanical Engineers) quy định về kích thước, dung sai, vật liệu, và các yêu cầu khác cho các phụ kiện đường ống hàn, bao gồm cả concentric reducers.

Kích Thước

  • Danh nghĩa kích thước đường kính (NPS – Nominal Pipe Size): Bầu giảm đồng tâm có sẵn trong các kích thước NPS từ 1/2 inch đến 48 inch.
  • Đường kính đầu lớn và đầu nhỏ: Quy định rõ ràng về kích thước của cả đầu lớn và đầu nhỏ của bầu giảm.
  • Chiều dài tổng thể (Overall Length): Chiều dài của bầu giảm đồng tam từ đầu lớn đến đầu nhỏ cũng được quy định cụ thể.

Dung Sai

  • Dung sai kích thước: ASME B16.9 quy định các dung sai cho các kích thước khác nhau của côn giảm đồng tâm, bao gồm cả đường kính, độ dày thành ống, và chiều dài tổng thể.
  • Dung sai về hình dạng: Đảm bảo rằng hình dạng của côn giảm đồng tâm phù hợp với các yêu cầu về kỹ thuật và không có sự biến dạng quá mức.

Vật Liệu

  • Vật liệu chế tạo: Concentric reducers theo tiêu chuẩn ASME B16.9 thường được chế tạo từ các loại thép carbon, thép hợp kim, và thép không gỉ. Vật liệu phải đáp ứng các yêu cầu về cơ lý tính và khả năng chống ăn mòn.
  • Yêu cầu thử nghiệm vật liệu: Tiêu chuẩn cũng quy định các phương pháp thử nghiệm để đảm bảo chất lượng vật liệu, bao gồm thử nghiệm cơ lý tính và thử nghiệm không phá hủy.

Yêu Cầu Kỹ Thuật

  • Thiết kế và chế tạo: Các yêu cầu về thiết kế và chế tạo phải tuân thủ theo tiêu chuẩn ASME B16.9 để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
  • Kiểm tra và chứng nhận: Côn giảm đồng tâm phải trải qua các quá trình kiểm tra và chứng nhận để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn.

Bảng kích thước và độ dày của Bầu giảm côn giảm đồng tâm

NPS (inches) Đường kính lớn (A) Đường kính nhỏ (B) Chiều dài tổng thể (H) Độ dày của tường (t)
1/2 x 1/4 0.84 0.54 1.75 0.088
3/4 x 1/2 1.05 0.84 2.00 0.109
1 x 3/4 1.32 1.05 2.25 0.109
1 1/4 x 1 1.66 1.32 2.25 0.109
1 1/2 x 1 1/4 1.90 1.66 2.50 0.109
2 x 1 1/2 2.38 1.90 2.75 0.109
2 1/2 x 2 2.88 2.38 3.00 0.120
3 x 2 1/2 3.50 2.88 3.25 0.120
4 x 3 4.50 3.50 3.75 0.120
5 x 4 5.56 4.50 4.25 0.134
6 x 5 6.63 5.56 4.75 0.134
8 x 6 8.63 6.63 5.50 0.188
10 x 8 10.75 8.63 6.25 0.188
12 x 10 12.75 10.75 7.00 0.188
14 x 12 14.00 12.75 7.75 0.188
16 x 14 16.00 14.00 8.50 0.188
18 x 16 18.00 16.00 9.25 0.188
20 x 18 20.00 18.00 10.00 0.218
24 x 20 24.00 20.00 11.50 0.250

 

Ghi chú:

  • NPS (Nominal Pipe Size): Đường kính danh nghĩa của ống.
  • Đường kính lớn (A): Đường kính ngoài của đầu lớn của bầu giảm.
  • Đường kính nhỏ (B): Đường kính ngoài của đầu nhỏ của bầu giảm.
  • Chiều dài tổng thể (H): Chiều dài tổng thể từ đầu lớn đến đầu nhỏ của bầu giảm.
  • Độ dày của tường (t): Độ dày của tường ống tại đầu nhỏ của bầu giảm.

Bảng Tổng Hợp Vật Liệu của Bầu giảm côn giảm đồng tâm

Loại Vật Liệu Tiêu Chuẩn Vật Liệu Ứng Dụng Điển Hình
Thép Carbon ASTM A234 WPB Hệ thống ống dẫn dầu khí, hóa chất, nước sạch
Thép Hợp Kim ASTM A234 WP11, WP22, WP5 Các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và áp suất cao
Thép Không Gỉ ASTM A403 WP304, WP316 Hệ thống ống dẫn trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và môi trường ăn mòn
Thép Không Gỉ Duplex ASTM A815 UNS S31803, S32750 Ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao, như các nhà máy hóa chất và dầu khí
Thép Không Gỉ Super Duplex ASTM A815 UNS S32760 Các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và cường độ cơ học lớn
Thép Hợp Kim Nickel ASTM B366 UNS N06625, N08825 Ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh như nhà máy hóa chất và dầu khí
Thép Không Gỉ Ferritic ASTM A182 F6a, F6NM Ứng dụng trong môi trường chịu ăn mòn nhẹ và cần độ bền cơ học tốt
Thép Không Gỉ Martensitic ASTM A182 F6NM, F410 Các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt
Thép Mangan ASTM A128 Các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn cao
Thép Carbon – Thép Hợp Kim Bassa ASTM A420 WPL6, WPHY52 Ứng dụng trong các điều kiện nhiệt độ thấp

Ghi chú:

  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ.
  • Ứng dụng điển hình: Các ngành công nghiệp và môi trường sử dụng phổ biến cho từng loại vật liệu.
  • Thép Carbon: Được sử dụng rộng rãi nhất do giá thành thấp và khả năng làm việc tốt trong các điều kiện không quá khắc nghiệt.
  • Thép Hợp Kim: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ và áp suất cao.
  • Thép Không Gỉ: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép Hợp Kim Nickel: Sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688