Search
Close this search box.
Chat Now

3. Phụ kiện ASME B16.9

Tất cả sản phẩm

Co cút hàn 1D 180 độ

Để lại tin nhắn cho chúng tôi

Mô tả

Co cút hàn 180 độ (hay còn gọi là co cút hàn 1D 180 độ) là một loại phụ kiện đường ống có hình dạng uốn cong thành góc 180 độ với bán kính dài. Phụ kiện này được thiết kế để chuyển hướng dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống ống một cách mượt mà, giúp giảm thiểu tổn thất áp suất và hạn chế sự mài mòn trong hệ thống.

Ứng dụng

  • Ngành dầu khí: Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu và khí để thay đổi hướng dòng chảy một cách hiệu quả.
  • Ngành hóa chất: Áp dụng trong các nhà máy hóa chất để vận chuyển các chất lỏng và khí hóa học.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Dùng trong các hệ thống ống của nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống để đảm bảo dòng chảy mượt mà của nguyên liệu.
  • Ngành điện và năng lượng: Sử dụng trong các hệ thống làm mát của nhà máy điện, giúp kiểm soát và điều chỉnh hướng dòng chảy của chất lỏng làm mát.
  • Ngành xây dựng và cơ điện: Áp dụng trong các hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) để chuyển hướng luồng không khí.

Bản tiêu chuẩn

Co cút hàn 1D 180 độ tuân theo tiêu chuẩn ASME B16.9, là tiêu chuẩn quốc tế được công nhận cho các phụ kiện đường ống hàn, đảm bảo các phụ kiện có chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu về kích thước, vật liệu và quy trình sản xuất. Các tiêu chuẩn ASME B16.9 quy định rõ ràng về:

  • Kích thước danh nghĩa của ống (NPS – Nominal Pipe Size): Từ 1/2 inch đến 48 inch.
  • Đường kính ngoài của ống (OD – Outside Diameter).
  • Khoảng cách từ tâm đến tâm (Center to Center) của đoạn ống sau khi uốn cong 180 độ.
  • Bán kính cong (Radius): Thường bằng 1,5 lần đường kính ngoài của ống (R=1.5D).
  • Chất liệu: Thép không gỉ, thép cacbon, hợp kim thép, và các vật liệu chịu nhiệt khác.
  • Quy trình sản xuất: Quy định về phương pháp hàn, gia công và kiểm tra chất lượng

Bảng kích thước và độ dày của Co cút hàn 1D 180 độ theo tiêu chuẩn ASME B16.9

STT

NPS (inch)

OD (inch)

Center to Center (inch)

Radius (inch)

Thickness (inch)

1

0.5

0.84

2

1.5

0.109

2

0.75

1.05

3

1.5

0.113

3

1

1.315

3

2.25

0.133

4

1.25

1.66

4

2.5

0.14

5

1.5

1.9

5

3

0.145

6

2

2.375

6

3.75

0.154

7

2.5

2.875

7

4.5

0.203

8

3

3.5

8

5.25

0.216

9

4

4.5

12

6

0.237

10

5

5.563

15

7.5

0.258

11

6

6.625

18

9

0.28

12

8

8.625

24

12

0.322

13

10

10.75

30

15

0.365

14

12

12.75

36

18

0.375

15

14

14

42

21

0.375

16

16

16

48

24

0.375

17

18

18

54

27

0.375

18

20

20

60

30

0.375

19

24

24

72

36

0.375

Vật liệu

  • Thép cacbon (Thép cacbon) : Thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu, khí, nước và hơi. Đây là loại vật liệu phổ biến làm chi phí thấp và tính năng cơ học tốt.
  • Thép không gỉ (Thép không gỉ) : Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và tính bền vững cao.
  • Thép hợp kim (Thép hợp kim) : Thép hợp kim cao thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong ngành dầu khí.
  • Thép không gỉ duplex và siêu duplex (Duplex and Super Duplex Stainless Steel): Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và môi trường khắc nghiệt.
  • Thép hợp kim Niken (Thép hợp kim niken) : Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn cực tốt và thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý hóa chất và môi trường nhiệt độ cao.
  • Không gỉ thép ferritic, austenitic và martensitic (Thép không gỉ Ferritic, Austenitic và Martensitic) : Mỗi loại có đặc tính riêng và có thể sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể ứng dụng về khả năng chống ăn mòn, độ cứng và khả thi năng chịu nhiệt.

Bảng tổng hợp vật liệu của Co cút hàn 1D 180 độ

Loại Vật Liệu

Mô Tả

Ứng Dụng Chính

Thép Carbon

Thép có hàm lượng carbon cao, chịu lực tốt.

Hệ thống dẫn dầu, khí, nước, công nghiệp nặng.

Thép Không Gỉ

Chống ăn mòn, bền vững trong môi trường khắc nghiệt.

Hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, dầu khí.

Hợp Kim Thép

Thép pha trộn với các nguyên tố khác để tăng tính năng đặc biệt.

Ngành công nghiệp đòi hỏi tính năng cao.

Thép Hợp Kim Thấp (Low Alloy Steel)

Chứa một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim.

Công nghiệp chế tạo, xây dựng.

Thép Hợp Kim Cao (High Alloy Steel)

Chứa một lượng lớn các nguyên tố hợp kim như Nickel, Chrome.

Các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao.

Thép Cacbon Thấp (Low Carbon Steel)

Thép có hàm lượng carbon thấp.

Xây dựng, cơ khí chế tạo.

Thép Cacbon Trung Bình (Medium Carbon Steel)

Thép có hàm lượng carbon trung bình.

Công nghiệp chế tạo, cơ khí.

Thép Cacbon Cao (High Carbon Steel)

Thép có hàm lượng carbon cao, rất bền và cứng.

Các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

Thép Cacbon Siêu Cao (Ultra High Carbon Steel)

Thép có hàm lượng carbon rất cao.

Công nghiệp đặc thù, chế tạo dụng cụ cắt.

Inconel

Hợp kim niken-chrome có độ bền cao, chống ăn mòn và nhiệt độ.

Ngành hàng không vũ trụ, hóa chất.

Monel

Hợp kim niken-đồng, chống ăn mòn mạnh.

Ngành hóa chất, hàng hải.

Hastelloy

Hợp kim niken-chrome-molybdenum, chống ăn mòn cao.

Ngành hóa chất, dầu khí.

Đồng (Copper)

Chống ăn mòn, dẫn nhiệt và điện tốt.

Hệ thống ống nước, dẫn điện.

Đồng Thau (Brass)

Hợp kim đồng-kẽm, chống ăn mòn và dễ gia công.

Hệ thống ống dẫn nước, trang trí.

Titanium

Nhẹ, chống ăn mòn, chịu nhiệt cao.

Ngành hàng không vũ trụ, y tế, hóa chất.

Nhôm (Aluminum)

Nhẹ, chống ăn mòn tốt.

Ngành hàng không vũ trụ, chế tạo máy.

Nhựa PVC

Chống ăn mòn, nhẹ và dễ lắp đặt.

Hệ thống ống dẫn nước, dẫn hóa chất.

HDPE

Nhựa polyethylen mật độ cao, chống ăn mòn, bền.

Hệ thống ống dẫn nước, hóa chất.

Sản phẩm tương tự

Chat Zalo

0982384688