BS 4504 là một tiêu chuẩn của Anh quốc quy định các yêu cầu kỹ thuật và kích thước cho mặt bích thép và hợp kim thép. Dưới đây là một số điểm chính của tiêu chuẩn này:
Mã Vật Liệu | Loại Vật Liệu | Đặc Điểm Vật Liệu | Ứng Dụng |
---|---|---|---|
A105 | Thép Carbon | Độ bền cao, dễ gia công, chịu lực tốt | Hệ thống ống dẫn dầu khí, hóa chất, nước |
A182 F304 | Thép Không Gỉ 304 | Chống ăn mòn tốt, bền vững, chịu nhiệt độ cao | Ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm |
A182 F316 | Thép Không Gỉ 316 | Chống ăn mòn cao hơn F304, chịu nhiệt độ cao | Hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển |
A350 LF2 | Thép Carbon Thấp Nhiệt | Độ bền cao ở nhiệt độ thấp, chịu áp lực tốt | Ứng dụng nhiệt độ thấp, khí đốt, dầu khí |
A694 F52 | Thép Hợp Kim | Độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực tốt | Dầu khí, khai thác mỏ, ngành công nghiệp nặng |
A182 F11 | Thép Hợp Kim Cr-Mo | Chịu nhiệt độ và áp suất cao, bền vững | Ngành năng lượng, nhà máy điện |
A182 F22 | Thép Hợp Kim Cr-Mo | Chịu nhiệt độ và áp suất cao, bền vững | Ngành năng lượng, nhà máy điện |
A516 Gr.70 | Thép Carbon | Độ bền cao, dễ hàn, chịu lực tốt | Ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, nồi hơi |
A182 F51 | Thép Không Gỉ Duplex | Chống ăn mòn cao, độ bền cao | Ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước |
VietNam Good Quality Stainless Steel Seamless Pipe Supplier. © 2024 flangespipesfittings.com All Rights Reserved.