Tê (tee) là một loại phụ kiện đường ống phổ biến trong các hệ thống dẫn chất lỏng, khí hoặc hơi. Với thiết kế hình chữ T, tê cho phép phân nhánh hoặc kết nối các đoạn ống lại với nhau, giúp điều chỉnh hướng dòng chảy hoặc chia dòng lưu chất ra các nhánh.
Phân loại tê theo hình dạng và ứng dụng:
- Tê hàn: Được nối với ống bằng phương pháp hàn kín, đảm bảo độ bền và tính kín khít cao, thường dùng trong các hệ thống áp suất lớn.
- Tê thép: Là tê được chế tạo từ vật liệu thép, có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và chống ăn mòn tốt.
- Tê thu: Là loại tê có đường kính nhánh nhỏ hơn đường kính ống chính, dùng để giảm kích thước dòng chảy.
2. Cấu tạo của tê
Tê bao gồm ba đầu nối, cụ thể như sau:
- Đầu chính (Run): Là đoạn ống nằm ngang, có đường kính tương ứng với ống dẫn chính.
- Đầu nhánh (Branch): Là đầu thẳng đứng hoặc xiên góc, được thiết kế để phân nhánh dòng chảy.
- Hình dạng: Hình chữ T với kích thước cân đối (đối với tê đều) hoặc không cân đối (đối với tê thu).
Tê thường được gia công bằng các phương pháp như đúc, hàn hoặc gia công từ thép nguyên khối để đảm bảo độ bền cao.
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật của tê
Để đảm bảo chất lượng và an toàn, tê phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
Tiêu chuẩn sản xuất:
- ANSI/ASME B16.9: Áp dụng cho các phụ kiện hàn mông trong hệ thống ống áp lực cao.
- ISO 9001: Tiêu chuẩn về quản lý chất lượng trong sản xuất.
- DIN 2605: Tiêu chuẩn của Đức về phụ kiện ống thép hàn.
Tiêu chuẩn vật liệu:
- ASTM A234: Quy định về vật liệu thép carbon và thép hợp kim cho phụ kiện đường ống.
- ASTM A403: Dành cho phụ kiện inox chịu ăn mòn tốt.
- API 5L: Tiêu chuẩn cho các loại ống và phụ kiện dùng trong ngành dầu khí.
Tiêu chuẩn kích thước:
- DN (Diameter Nominal): Kích thước danh định của tê (mm hoặc inch).
- Schedule (SCH): Độ dày thành ống, quyết định khả năng chịu áp lực.
Kiểm định chất lượng:
Tê phải trải qua các bài kiểm tra như:
- Kiểm tra áp suất (Hydrostatic Test).
- Kiểm tra độ bền kéo (Tensile Test).
- Kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Test).
4. Ứng dụng của tê
- Trong ngành công nghiệp dầu khí: Tê thép được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu và khí tự nhiên áp suất cao.
- Trong hệ thống cấp thoát nước: Tê thu thường được dùng để kết nối các ống dẫn nước trong các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.
- Trong ngành hóa chất: Sử dụng tê làm từ thép không gỉ để chịu được môi trường ăn mòn.
5. Ưu điểm của tê hàn, tê thép, tê thu
- Tính bền vững: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được áp lực và nhiệt độ lớn.
- Độ kín khít cao: Phương pháp hàn giúp ngăn ngừa rò rỉ.
- Khả năng tùy biến: Có nhiều kích cỡ và hình dạng phù hợp với nhu cầu đa dạng.
6. Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt tê
- Kiểm tra vật liệu: Đảm bảo chọn đúng loại tê phù hợp với môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, tính ăn mòn).
- Đảm bảo tiêu chuẩn: Sản phẩm phải có chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- Chọn đúng kích thước: Tê thu phải phù hợp với các đầu ống để tránh hiện tượng xung áp hoặc giảm hiệu suất dòng chảy.