Phụ kiện thép rèn theo tiêu chuẩn ASME B16.9 đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống đường ống công nghiệp. Việc đọc hiểu các ký hiệu và thông số trên phụ kiện giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng thực tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc ký hiệu và thông số trên phụ kiện theo tiêu chuẩn ASME B16.9.
1. Các thông tin cơ bản trên phụ kiện ASME B16.9
Mỗi phụ kiện thép rèn đạt tiêu chuẩn ASME B16.9 thường bao gồm các thông tin sau:
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASME B16.9
- Ký hiệu loại phụ kiện: (vd: Elbow, Tee, Reducer, Cap)
- Kích thước danh nghĩa (NPS): Đơn vị inch
- Sch (Schedule): Độ dày đường ống
- Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ
- Ký hiệu nhà sản xuất: Tên hoặc logo
- Số nhiệt (để truy vết): Batch number hoặc Heat number
2. Hướng dẫn đọc ký hiệu cụ thể
2.1. Tiêu chuẩn sản xuất (ASME B16.9)
Tiêu chuẩn ASME B16.9 là dấu hiệu bắt buộc cho các phụ kiện thép rèn. Khi nhìn thấy ký hiệu này, bạn có thể chắc chắn rằng sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về kích thước, dung sai và độ an toàn.
2.2. Loại phụ kiện
Mỗi phụ kiện được gán một tên hoặc ký hiệu nhất định. Dưới đây là một số loại phụ kiện thường gặp:
- Elbow (Cút): 45°, 90°, long-radius (LR), short-radius (SR)
- Tee (Tê): Equal tee, reducing tee
- Reducer (Giảm): Concentric reducer, eccentric reducer
- Cap (Nắp bịt): Dùng để bịt đầu đường ống
2.3. Kích thước danh nghĩa (NPS)
- NPS (Nominal Pipe Size) là kích thước danh nghĩa của đường ống, được tính bằng inch (vd: 1/2″, 1″, 2″).
- Để chọn phụ kiện phù hợp, NPS phải tương ứng với đường kính ngoài của đường ống.
2.4. Schedule (Sch)
- Schedule (Sch) đại diện cho độ dày của đường ống, vd: Sch10, Sch40, Sch80.
- Phụ kiện có Sch phải tương ứng với độ dày của đường ống để bảo đảm khớp nối hoàn hảo.
2.5. Chất liệu
Ký hiệu chất liệu thông dụng cho phụ kiện bao gồm:
- CS (Carbon Steel): Thép carbon
- SS (Stainless Steel): Thép không gỉ
- AS (Alloy Steel): Thép hợp kim
2.6. Ký hiệu nhà sản xuất
- Logo hoặc tên nhà sản xuất giúp truy vết nguồn gốc sản phẩm.
2.7. Số nhiệt (để truy vết)
- Số nhiệt (Batch Number/Heat Number) dùng để kiểm tra chất lượng sản phẩm qua tài liệu kiểm định.
3. Ví dụ cách đọc một phụ kiện
Phụ kiện: Elbow LR 90°, NPS 2″, Sch40, CS, ASME B16.9
- Loại phụ kiện: Elbow long-radius 90° (Cút cong 90°, bán kính dài)
- Kích thước: NPS 2″ (Đường kính danh nghĩa 2 inch)
- Độ dày: Sch40 (Độ dày trung bình)
- Chất liệu: Thép carbon (CS)
- Tiêu chuẩn: ASME B16.9
Việc đọc ký hiệu và thông số trên phụ kiện ASME B16.9 đòi hỏi hiểu biết cơ bản về tiêu chuẩn và các yêu cầu kỹ thuật. Nắm rõ những thông tin này giúp bạn đảm bảo chọn đúng sản phẩm phù hợp với hệ thống vào mục đích sử dụng.
‘——–
Xem thêm tại :